Nha Khoa Giá Rẻ Ở Quận 10 – Bảng Giá Nha Khoa
Nha Khoa Giá Rẻ Ở Quận 10 – Bảng Giá Nha Khoa
Khi chất lượng cuộc ngày càng được nâng cao thì nhu cầu chăm sóc về răng miệng cũng phát triển và phổ biến hơn, mở rộng ra cho mọi đối tượng. Cách bảo vệ răng miệng được chú trọng nhiều hơn nhằm tạo cho bản thân nụ cười rạng rỡ, tự tin khi giao tiếp, ngoại hình theo đó cũng được cải thiện không ít.
Hiểu thấu và biết rõ mỗi nhu cầu của mỗi Khách hàng, Nha Khoa Giá Rẻ Ở Quận 10 là một trong những Nha Khoa tốt nhất ở quận 10 ra đời với hệ thống trang thiết bị hiện đại, sẽ đem đến cho bạn cảm giác thật sự thoải mái, hài lòng mỗi khi đến khám và điều trị nhưng phù hợp với túi tiền quý khách, giá cả phải chăng và hợp lý. Với đội ngũ Bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm cùng đội ngũ nhân viên phục vụ tận tình, chu đáo và chuyên nghiệp, Nha Khoa ADC luôn đảm bảo là điểm đến khá tốt cho những khách hàng ở có nhu cầu chữa trị và chăm sóc răng miệng.
Nha Khoa Giá Rẻ Ở Quận 10
Sau đây là Bảng Giá Tham Khảo mới nhất của Nha Khoa ADC:
BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ NHA KHOA TỔNG QUÁT
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA
Tên Dịch Vụ |
Mệnh giá (VNĐ) |
CẠO VÔI RĂNG |
|
Cạo vôi răng + đánh bóng 2 hàm |
200.000 – 400.000 |
Nạo túi nha chu |
500.000/ hàm |
NHỔ RĂNG | |
Nhổ răng sữa |
150.000 – 250.000/ răng |
Nhổ răng vĩnh viễn |
200.000 – 500.000/ răng |
Ca khó cần chia chân răng không thẳng (khâu hay đặt sponsgel cầm máu) |
500.000 – 800.000 |
Tiểu phẩu cắt nạo chóp, răng không lệch |
800.000 – 1.500.000 |
TẨY TRẮNG RĂNG | |
Tẩy Trắng Răng tại nhà (1 cặp máng tẩy và 4 ống thuốc tẩy) |
1.500.000 / 2 hàm |
Tẩy Trắng Răng tại nhà (1 cặp máng tẩy và 6 ống thuốc tẩy) |
2.000.000 / 2 hàm |
Tẩy trắng răng nhanh tại Nha khoa (hệ thống Lumacool – USA) và tăng cường 1 cặp máng tẩy + 2 ống thuốc tẩy |
2.500.000 |
ĐIỀU TRỊ TỦY – TRÁM RĂNG |
|
Trám răng sữa – trám bít hố rãng, sealant |
150.000 – 250.000/ 1 răng |
Trám răng thẩm mỹ |
200.000 – 300.000/ 1 răng |
Trám răng mẻ góc |
300.000 / 1 răng |
Điều trị tủy ( chưa bao gồm chi phí trám, chụp X-Quang. Chi phí chụp X.Q tối đa 60.000/ 1 răng.) |
500.000 – 1.000.000/ 1 răng |
Cắm pin, chốt kim loại |
500.000/ 1 cái |
BẢNG GIÁ PHỤC HÌNH TẠI NHA KHOA
Tên Dịch Vụ |
Mệnh Giá ( VNĐ) |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP |
|
Răng nhựa ( Việt Nam ) |
250.000/ 1 răng |
Răng nhựa ( USA ) |
3.500.000/ 1 răng |
Phục Hình Tháo Lắp Nền Nhựa Dẻo – Biosoft ( Răng Tính Riêng ) | |
Nền từ 1 – 4 răng |
1.000.000/ hàm |
Nền trên 4 răng |
800.000/ 1 hàm |
HÀM KHUNG ( RĂNG TÍNH RIÊNG) | |
Khung trung bình |
1.500.000/ 1 khung |
Khung loại tốt ( Kim loại Co-Cr Đức ) |
2.000.000/ 1 khung |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH | |
Răng tạm (nhựa) cho phục hình cố định |
200.000/ 1 răng |
Tháo cắt cầu, mão phục hình cố định |
200.000/ răng |
Cùi giả kim loại |
500.000/ chốt |
Mão toàn phần hợp kim Cr – Co |
1.000.000/ 1 răng |
Răng sứ kim loại ( hợp kim Ni – Cr ) |
1.200.000/ 1 răng |
Răng sứ kim loại Titan Talladium USA |
2.000.000/ 1 răng |
Răng toàn sứ Zirconia, Sứ không kim loại ( Cercon) |
3.500.000/ 1 răng |
Laminate – Mặt dán toàn sứ Emax ( Thụy sĩ ) |
3.500.000/ 1 răng |
KHÁM & TƯ VẤN HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ